Có 2 kết quả:
娛樂 yú lè ㄩˊ ㄌㄜˋ • 娱乐 yú lè ㄩˊ ㄌㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiêu khiển, chơi đùa
Từ điển Trung-Anh
(1) to entertain
(2) to amuse
(3) entertainment
(4) recreation
(5) amusement
(6) hobby
(7) fun
(8) joy
(2) to amuse
(3) entertainment
(4) recreation
(5) amusement
(6) hobby
(7) fun
(8) joy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiêu khiển, chơi đùa
Từ điển Trung-Anh
(1) to entertain
(2) to amuse
(3) entertainment
(4) recreation
(5) amusement
(6) hobby
(7) fun
(8) joy
(2) to amuse
(3) entertainment
(4) recreation
(5) amusement
(6) hobby
(7) fun
(8) joy
Bình luận 0