Có 2 kết quả:

娛樂 yú lè ㄩˊ ㄌㄜˋ娱乐 yú lè ㄩˊ ㄌㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tiêu khiển, chơi đùa

Từ điển Trung-Anh

(1) to entertain
(2) to amuse
(3) entertainment
(4) recreation
(5) amusement
(6) hobby
(7) fun
(8) joy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tiêu khiển, chơi đùa

Từ điển Trung-Anh

(1) to entertain
(2) to amuse
(3) entertainment
(4) recreation
(5) amusement
(6) hobby
(7) fun
(8) joy

Bình luận 0